miêu tả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miêu tả+ verb
- to describe; to define
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miêu tả"
- Những từ có chứa "miêu tả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
described descriptor blister-beetle blister-fly figured descriptive represent representative edmund kean david alfaro siqueiros more...
Lượt xem: 682